So sánh tiền ảo Bitball Treasure (BTRS) và Decentralized Asset Trading Platform (DATP)
So sánh Bitball Treasure (BTRS) và Decentralized Asset Trading Platform (DATP) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Bitball Treasure (BTRS)
Giá Bitball Treasure (BTRS) hôm nay là 0.1753615618 USD (cập nhật lúc 04:39:00 2024/04/24). Giá Bitball Treasure (BTRS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.03%). Trong tuần vừa qua, giá BTRS đã giảm 4.52%.
Trong 24 giờ qua, giá Bitball Treasure (BTRS) đạt mức cao nhất là $0.2003104712 và giá thấp nhất là $0.0317936839. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1685167873.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 154,366 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 78,913 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Decentralized Asset Trading Platform (DATP)
Giá Decentralized Asset Trading Platform (DATP) hôm nay là 0.0000320883 USD (cập nhật lúc 04:01:00 2024/04/24). Giá Decentralized Asset Trading Platform (DATP) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.03%). Trong tuần vừa qua, giá DATP đã tăng 4.52%.
Trong 24 giờ qua, giá Decentralized Asset Trading Platform (DATP) đạt mức cao nhất là $0.0000363623 và giá thấp nhất là $0.0000290397. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000073226.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá Bitball Treasure (BTRS) và Decentralized Asset Trading Platform (DATP)
Bitball Treasure (BTRS) | Decentralized Asset Trading Platform (DATP) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #2234 | #8715 |
Giá | $0.1753615618 | $0.0000320883 |
Giá (24h) |
$-0.0047494452 -0.03% |
$0.0000187395 0.58% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0317936839 $0.2003104712 | $0.0000290397 $0.0000363623 |
Khối lượng giao dịch 24h | 154,366 | 0 |
Vốn hóa | $175,362 | $481,324 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.45 | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 78,913 BTRS | 0 DATP |
Tổng cung | 78,913 BTRS | 0 DATP |
Tổng cung tối đa | 1,000,000 BTRS | - DATP |
Tỷ lệ lưu hành | 45% | 0% |