So sánh tiền ảo BABB (BAX) và Wicrypt (WNT)

So sánh BABB (BAX) và Wicrypt (WNT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo BABB (BAX)

Giá BABB (BAX) hôm nay là 0.0001176240 USD (cập nhật lúc 00:04:00 2024/04/26). Giá BABB (BAX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.95%). Trong tuần vừa qua, giá BAX đã giảm -8.22%.

Trong 24 giờ qua, giá BABB (BAX) đạt mức cao nhất là $0.0001384713giá thấp nhất là $0.0001159617. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000225095.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 46,448 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,707,813 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Wicrypt (WNT)

Giá Wicrypt (WNT) hôm nay là 0.2130518925 USD (cập nhật lúc 00:03:00 2024/04/26). Giá Wicrypt (WNT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.95%). Trong tuần vừa qua, giá WNT đã giảm -8.22%.

Trong 24 giờ qua, giá Wicrypt (WNT) đạt mức cao nhất là $0.2337310168giá thấp nhất là $0.1977903398. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0359406770.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 211,155 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,565,932 USD.

So sánh giá BABB (BAX) và Wicrypt (WNT)

BABB BABB (BAX)Wicrypt Wicrypt (WNT)
Xếp hạng#1131#1278
Giá$0.0001176240$0.2130518925
Giá (24h) $-0.0001117807
-0.95%
$-1.0182323541
-4.78%
Giá thấp / cao 24h$0.0001159617
$0.0001384713
$0.1977903398
$0.2337310168
Khối lượng giao dịch 24h46,448211,155
Vốn hóa$11,762,396$42,610,379
Giao dịch / Vốn hóa0.740310.13062
Chiếm thị phần0.0004%0%
Tổng lưu hành8,707,813 BAX5,565,932 WNT
Tổng cung8,707,813 BAX5,565,932 WNT
Tổng cung tối đa100,000,000,000 BAX200,000,000 WNT
Tỷ lệ lưu hành74.03%13.06%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá BABB (BAX) và Wicrypt (WNT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường BABB (BAX) và Wicrypt (WNT)