So sánh tiền ảo BABB (BAX) và Crabada (CRA)

So sánh BABB (BAX) và Crabada (CRA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo BABB (BAX)

Giá BABB (BAX) hôm nay là 0.0001763290 USD (cập nhật lúc 18:34:00 2024/03/29). Giá BABB (BAX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.39%). Trong tuần vừa qua, giá BAX đã giảm -11.37%.

Trong 24 giờ qua, giá BABB (BAX) đạt mức cao nhất là $0.0002128166giá thấp nhất là $0.0001679006. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000449160.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 124,055 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,889,648 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Crabada (CRA)

Giá Crabada (CRA) hôm nay là 0.0016300934 USD (cập nhật lúc 18:33:00 2024/03/29). Giá Crabada (CRA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.39%). Trong tuần vừa qua, giá CRA đã giảm -11.37%.

Trong 24 giờ qua, giá Crabada (CRA) đạt mức cao nhất là $0.0019081147giá thấp nhất là $0.0015925499. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0003155649.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 822 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 580,286 USD.

So sánh giá BABB (BAX) và Crabada (CRA)

BABB BABB (BAX)Crabada Crabada (CRA)
Xếp hạng#1062#1858
Giá$0.0001763290$0.0016300934
Giá (24h) $-0.0004207590
-2.39%
$0.0009469264
0.58%
Giá thấp / cao 24h$0.0001679006
$0.0002128166
$0.0015925499
$0.0019081147
Khối lượng giao dịch 24h124,055822
Vốn hóa$17,632,902$1,630,093
Giao dịch / Vốn hóa0.7310.35598
Chiếm thị phần0.0005%0%
Tổng lưu hành12,889,648 BAX580,286 CRA
Tổng cung12,889,648 BAX580,286 CRA
Tổng cung tối đa100,000,000,000 BAX1,000,000,000 CRA
Tỷ lệ lưu hành73.1%35.6%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá BABB (BAX) và Crabada (CRA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường BABB (BAX) và Crabada (CRA)