So sánh tiền ảo Assemble Protocol (ASM) và Kava Lend (HARD)

So sánh Assemble Protocol (ASM) và Kava Lend (HARD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Assemble Protocol (ASM)

Giá Assemble Protocol (ASM) hôm nay là 0.0357186683 USD (cập nhật lúc 19:28:00 2024/04/24). Giá Assemble Protocol (ASM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.54%). Trong tuần vừa qua, giá ASM đã tăng 18.72%.

Trong 24 giờ qua, giá Assemble Protocol (ASM) đạt mức cao nhất là $0.0389864100giá thấp nhất là $0.0282451286. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0107412814.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,421,312 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 52,506,439 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)

Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.2228350411 USD (cập nhật lúc 19:28:00 2024/04/24). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.54%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã tăng 18.72%.

Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.2551731183giá thấp nhất là $0.1764349981. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0787381202.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,365,820 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 30,036,307 USD.

So sánh giá Assemble Protocol (ASM) và Kava Lend (HARD)

Assemble Protocol Assemble Protocol (ASM)Kava Lend Kava Lend (HARD)
Xếp hạng#622#773
Giá$0.0357186683$0.2228350411
Giá (24h) $0.1621078740
4.54%
$0.5534483077
2.48%
Giá thấp / cao 24h$0.0282451286
$0.0389864100
$0.1764349981
$0.2551731183
Khối lượng giao dịch 24h1,421,3122,365,820
Vốn hóa$53,578,002$44,567,008
Giao dịch / Vốn hóa0.980.67396
Chiếm thị phần0%0.0012%
Tổng lưu hành52,506,439 ASM30,036,307 HARD
Tổng cung52,506,439 ASM30,036,307 HARD
Tổng cung tối đa1,500,000,000 ASM200,000,000 HARD
Tỷ lệ lưu hành98%67.4%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Assemble Protocol (ASM) và Kava Lend (HARD)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Assemble Protocol (ASM) và Kava Lend (HARD)