So sánh tiền ảo Æternity (AE) và Gas (GAS)

So sánh Æternity (AE) và Gas (GAS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Æternity (AE)

Giá Æternity (AE) hôm nay là 0.0424383613 USD (cập nhật lúc 19:08:00 2024/03/29). Giá Æternity (AE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.60%). Trong tuần vừa qua, giá AE đã giảm 11.33%.

Trong 24 giờ qua, giá Æternity (AE) đạt mức cao nhất là $0.0488767729giá thấp nhất là $0.0384003330. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0104764399.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 571,789 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 16,023,900 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Gas (GAS)

Giá Gas (GAS) hôm nay là 6.97 USD (cập nhật lúc 19:08:00 2024/03/29). Giá Gas (GAS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.60%). Trong tuần vừa qua, giá GAS đã tăng 11.33%.

Trong 24 giờ qua, giá Gas (GAS) đạt mức cao nhất là $7.3416789232giá thấp nhất là $6.3094533691. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.0322255542.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 21,491,546 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 468,718,414 USD.

So sánh giá Æternity (AE) và Gas (GAS)

Æternity Æternity (AE)Gas Gas (GAS)
Xếp hạng#994#179
Giá$0.0424383613$6.97
Giá (24h) $-0.2375416315
-5.60%
$-7.8163417921
-1.12%
Giá thấp / cao 24h$0.0384003330
$0.0488767729
$6.3094533691
$7.3416789232
Khối lượng giao dịch 24h571,78921,491,546
Vốn hóa$22,759,978$468,718,414
Giao dịch / Vốn hóa0.704041
Chiếm thị phần0%0.0177%
Tổng lưu hành16,023,900 AE468,718,414 GAS
Tổng cung16,023,900 AE468,718,414 GAS
Tổng cung tối đa536,306,702 AE- GAS
Tỷ lệ lưu hành70.4%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Æternity (AE) và Gas (GAS)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Æternity (AE) và Gas (GAS)