Tiền ảo
hơn 8,000
Sàn giao dịch
101
Giá trị vốn hóa thị trường
2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ
214.400.892.554 US$
Ưu thế
BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas
103 gwei
Top các token DeFi 2.0 hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho DeFi 2.0. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 24h % | 7d % | Vốn hoá thị trường | Khối lượng (24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spell Token SPELL | $0.0005791237 | 0.96 % | -2.51 % | $62,201,146 | $3,204,648 | 62,201,146 BTC |
| ||
2 | Uquid Coin UQC | $4.00 | 0.58 % | 10.83 % | $40,006,235 | $145,435 | 40,006,235 BTC |
| ||
3 | Alchemix ALCX | $17.15 | 1.05 % | -3.01 % | $31,369,935 | $571,581 | 31,369,935 BTC |
| ||
4 | Nemesis PRO NMSP | $4.30 | 1.13 % | -8.91 % | $0 | $15,271 | 0 BTC |
| ||
5 | Hector Network HEC | $4.03 | -2.65 % | -9.13 % | $0 | $297,549 | 0 BTC |
| ||
6 | Olympus v2 OHM | $10.52 | -0.09 % | 0.74 % | $0 | $295,553 | 0 BTC |
| ||
7 | Tokemak TOKE | $0.7442587804 | -0.15 % | -4.3 % | $12,142,529 | $69,380 | 12,142,529 BTC |
| ||
8 | Wonderland TIME | $17.01 | 42.97 % | 2.59 % | $0 | $64,946 | 0 BTC |
| ||
9 | dForce USD USX | $1.01 | 0.58 % | 1.46 % | $0 | $3,510 | 0 BTC |
| ||
10 | Gyro GYRO | $2.22 | 0.03 % | -0.62 % | $0 | $691 | 0 BTC |
| ||
11 | Life DAO LF | $5.33 | 0 % | 0.69 % | $0 | $0 | 0 BTC |
| ||
12 | KlimaDAO KLIMA | $1.86 | -1.02 % | -7.09 % | $0 | $28,894 | 0 BTC |
| ||
13 | 8ight Finance EIGHT | $0.7182018957 | 0 % | 0 % | $0 | $0 | 0 BTC |
| ||
14 | Tempo DAO TEMPO | $0.0023975718 | 0 % | 0.26 % | $0 | $0 | 0 BTC |
| ||
15 | Rome ROME | $13.23 | 0 % | -1.11 % | $0 | $0 | 0 BTC |
| ||
16 | TempleDAO TEMPLE | $0.9737703831 | 0 % | -0.02 % | $0 | $0 | 0 BTC |
|