Tiền ảo
hơn 8,000
Sàn giao dịch
101
Giá trị vốn hóa thị trường
2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ
214.400.892.554 US$
Ưu thế
BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas
103 gwei
Top các token DeFi 2.0 hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho DeFi 2.0. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 24h % | 7d % | Vốn hoá thị trường | Khối lượng (24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Uquid Coin UQC | $5.28 | 6.89 % | -14.61 % | $52,787,195 | $334,198 | 52,787,195 BTC |
| ||
2 | Alchemix ALCX | $14.76 | 0.73 % | -9.53 % | $35,315,481 | $7,160,446 | 35,315,481 BTC |
| ||
3 | Olympus v2 OHM | $22.29 | 0.27 % | 1.28 % | $0 | $412,280 | 0 BTC |
| ||
4 | Tokemak TOKE | $0.4264879055 | 5.14 % | -10.02 % | $34,681,019 | $122,329 | 34,681,019 BTC |
| ||
5 | Spell Token SPELL | $0.0014486702 | 1.59 % | 69.62 % | $225,074,038 | $232,498,639 | 225,074,038 BTC |
| ||
6 | Wonderland TIME | $17.01 | 42.97 % | 2.59 % | $0 | $64,946 | 0 BTC |
| ||
7 | Gyro GYRO | $1.08 | 0 % | -0.33 % | $0 | $0 | 0 BTC |
| ||
8 | KlimaDAO KLIMA | $0.5214268736 | -1.83 % | -8.25 % | $4,170,041 | $225,632 | 4,170,041 BTC |
| ||
9 | dForce USD USX | $0.9949585315 | 0.05 % | -0.03 % | $0 | $18,179 | 0 BTC |
| ||
10 | Hector Network HEC | $0.0237020166 | 9.12 % | -11.89 % | $0 | $5 | 0 BTC |
| ||
11 | Nemesis PRO NMSP | $1.13 | -0.9 % | -3.16 % | $0 | $421 | 0 BTC |
| ||
12 | 8ight Finance EIGHT | $0.7182018957 | 0 % | 0 % | $0 | $0 | 0 BTC |
| ||
13 | Life DAO LF | $5.33 | 0 % | 0.69 % | $0 | $0 | 0 BTC |
| ||
14 | Tempo DAO TEMPO | $0.0023975718 | 0 % | 0.26 % | $0 | $0 | 0 BTC |
| ||
15 | Rome ROME | $111.10 | -5.02 % | -13.36 % | $0 | $0 | 0 BTC |
| ||
16 | TempleDAO TEMPLE | $0.9737703831 | 0 % | -0.02 % | $0 | $0 | 0 BTC |
|